XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
| Mã ĐB |
3SP
1SP
7SP
14SP
5SP
4SP
19SP
8SP
|
| G.ĐB | 30753 |
| G.1 | 22200 |
| G.2 | 82942 61722 |
| G.3 | 91913 59268 71581 96909 39714 62130 |
| G.4 | 1363 0888 9161 6160 |
| G.5 | 2996 5662 4724 6168 1159 6927 |
| G.6 | 230 946 852 |
| G.7 | 60 83 33 10 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 13, 14, 10 |
| 2 | 22, 24, 27 |
| 3 | 30, 30, 33 |
| 4 | 42, 46 |
| 5 | 53, 59, 52 |
| 6 | 68, 63, 61, 60, 62, 68, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 88, 83 |
| 9 | 96 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
11SY
12SY
10SY
18SY
4SY
2SY
13SY
15SY
|
| G.ĐB | 54526 |
| G.1 | 58804 |
| G.2 | 71736 93839 |
| G.3 | 24387 02396 21428 75892 07677 81473 |
| G.4 | 1715 3121 0995 3896 |
| G.5 | 0047 7223 7775 1049 5130 4078 |
| G.6 | 311 191 630 |
| G.7 | 03 82 12 14 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 03 |
| 1 | 15, 11, 12, 14 |
| 2 | 26, 28, 21, 23 |
| 3 | 36, 39, 30, 30 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 77, 73, 75, 78 |
| 8 | 87, 82 |
| 9 | 96, 92, 95, 96, 91 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
2RF
16RF
18RF
6RF
13RF
17RF
5RF
20RF
|
| G.ĐB | 66090 |
| G.1 | 67058 |
| G.2 | 81224 50614 |
| G.3 | 69143 20624 92216 25380 77568 40003 |
| G.4 | 2568 0625 6280 5472 |
| G.5 | 2507 0931 2434 6990 4076 2030 |
| G.6 | 938 218 112 |
| G.7 | 38 08 46 88 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 07, 08 |
| 1 | 14, 16, 18, 12 |
| 2 | 24, 24, 25 |
| 3 | 31, 34, 30, 38, 38 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68, 68 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 80, 80, 88 |
| 9 | 90, 90 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
15RP
6RP
13RP
16RP
14RP
10RP
20RP
12RP
|
| G.ĐB | 26103 |
| G.1 | 02129 |
| G.2 | 70521 57197 |
| G.3 | 12325 44749 51365 95814 80604 67158 |
| G.4 | 1278 8948 6793 4053 |
| G.5 | 7114 2524 6585 5970 7267 7054 |
| G.6 | 697 395 635 |
| G.7 | 81 14 78 40 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 04 |
| 1 | 14, 14, 14 |
| 2 | 29, 21, 25, 24 |
| 3 | 35 |
| 4 | 49, 48, 40 |
| 5 | 58, 53, 54 |
| 6 | 65, 67 |
| 7 | 78, 70, 78 |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 97, 93, 97, 95 |
| Mã ĐB |
9RY
10RY
2RY
7RY
17RY
20RY
19RY
1RY
|
| G.ĐB | 27079 |
| G.1 | 91353 |
| G.2 | 05930 06646 |
| G.3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 |
| G.5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| G.6 | 184 940 675 |
| G.7 | 60 95 65 43 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 17, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 35 |
| 4 | 46, 40, 43 |
| 5 | 53, 53 |
| 6 | 66, 60, 60, 65 |
| 7 | 79, 74, 75, 78, 75 |
| 8 | 84, 81, 88, 84 |
| 9 | 99, 98, 95, 95 |
| Mã ĐB |
2QF
15QF
3QF
5QF
16QF
4QF
8QF
6QF
|
| G.ĐB | 37914 |
| G.1 | 89787 |
| G.2 | 80933 72741 |
| G.3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 |
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 |
| G.5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 |
| G.6 | 983 132 186 |
| G.7 | 89 20 59 54 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 25, 20 |
| 3 | 33, 35, 30, 38, 32 |
| 4 | 41, 46, 48 |
| 5 | 56, 52, 59, 54 |
| 6 | 62 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 87, 89, 83, 86, 89 |
| 9 | 91, 97 |
| Mã ĐB |
15QP
3QP
14QP
16QP
6QP
1QP
19QP
9QP
|
| G.ĐB | 58192 |
| G.1 | 69186 |
| G.2 | 51304 43356 |
| G.3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 |
| G.4 | 4174 9361 5961 5243 |
| G.5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 |
| G.6 | 448 819 926 |
| G.7 | 46 82 21 62 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 16, 19 |
| 2 | 25, 26, 26, 21 |
| 3 | 35 |
| 4 | 43, 48, 46 |
| 5 | 56, 57, 53 |
| 6 | 64, 61, 61, 61, 62 |
| 7 | 72, 74, 71 |
| 8 | 86, 84, 82 |
| 9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND)
Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSND được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Nam Định ( XSND)
- Vé số truyền thống Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Nam Định được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Nam Định có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Nam Định như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Nam Định có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
