XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
6TS
19TS
9TS
8TS
4TS
10TS
18TS
7TS
|
G.ĐB | 94079 |
G.1 | 60866 |
G.2 | 11852 82820 |
G.3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G.4 | 9263 2351 4460 8049 |
G.5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G.6 | 517 864 909 |
G.7 | 43 13 29 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 17, 13 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 37, 36, 37 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 51, 58, 56 |
6 | 66, 66, 60, 63, 60, 64 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
8TK
11TK
12TK
4TK
18TK
15TK
2TK
3TK
|
G.ĐB | 84645 |
G.1 | 57287 |
G.2 | 68690 92015 |
G.3 | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
G.4 | 1484 9407 4949 4905 |
G.5 | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
G.6 | 686 931 868 |
G.7 | 86 32 66 27 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 05, 01, 08 |
1 | 15, 18, 12, 11 |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 31, 32 |
4 | 45, 49, 43 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | 87, 84, 86, 86 |
9 | 90, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
10TB
20TB
17TB
2TB
8TB
12TB
4TB
15TB
|
G.ĐB | 50435 |
G.1 | 38764 |
G.2 | 06665 27166 |
G.3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G.4 | 7593 7053 0778 5751 |
G.5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G.6 | 329 087 797 |
G.7 | 13 57 27 80 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 29, 27 |
3 | 35, 36 |
4 | 41 |
5 | 53, 51, 57 |
6 | 64, 65, 66, 63, 65, 66 |
7 | 79, 70, 78, 75 |
8 | 81, 87, 80 |
9 | 94, 93, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
6ST
11ST
18ST
9ST
12ST
2ST
4ST
19ST
|
G.ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 03057 00561 |
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G.4 | 2968 3754 0021 3437 |
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G.6 | 577 649 569 |
G.7 | 69 01 11 14 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 01 |
1 | 19, 11, 11, 14 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 49 |
5 | 57, 54, 52 |
6 | 61, 66, 68, 62, 69, 69 |
7 | 77, 76, 77 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
Mã ĐB |
15SK
10SK
8SK
20SK
18SK
4SK
7SK
1SK
|
G.ĐB | 81211 |
G.1 | 67918 |
G.2 | 42423 50422 |
G.3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.4 | 7878 3847 9609 4829 |
G.5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.6 | 332 432 401 |
G.7 | 66 46 37 69 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 11, 18, 15, 16 |
2 | 23, 22, 24, 29 |
3 | 33, 32, 32, 37 |
4 | 43, 47, 42, 46 |
5 | - |
6 | 61, 60, 63, 62, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Mã ĐB |
17SB
3SB
18SB
16SB
5SB
12SB
11SB
1SB
|
G.ĐB | 03880 |
G.1 | 57089 |
G.2 | 91985 71647 |
G.3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
G.4 | 4536 3567 7384 1920 |
G.5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
G.6 | 563 266 406 |
G.7 | 56 34 11 82 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 20 |
3 | 31, 39, 36, 36, 34 |
4 | 47 |
5 | 58, 58, 56 |
6 | 67, 63, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 80, 89, 85, 84, 88, 82 |
9 | 97, 94 |
Mã ĐB |
7RT
15RT
10RT
2RT
14RT
16RT
19RT
9RT
|
G.ĐB | 88443 |
G.1 | 97704 |
G.2 | 65963 67186 |
G.3 | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.4 | 0523 9019 7876 6535 |
G.5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.6 | 409 002 111 |
G.7 | 49 24 02 08 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 02, 09, 02, 02, 08 |
1 | 10, 17, 19, 15, 11 |
2 | 23, 24 |
3 | 38, 36, 35, 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 54 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 99, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSQN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
- Vé số truyền thống Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Quảng Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Quảng Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Quảng Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Quảng Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!