XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
| Mã ĐB |
8RV
1RV
20RV
3RV
17RV
5RV
6RV
11RV
|
| G.ĐB | 78555 |
| G.1 | 96424 |
| G.2 | 74112 52336 |
| G.3 | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| G.4 | 8436 9983 5334 3053 |
| G.5 | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| G.6 | 826 667 251 |
| G.7 | 30 83 75 87 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 00 |
| 1 | 12 |
| 2 | 24, 29, 29, 26 |
| 3 | 36, 36, 36, 34, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 53, 51 |
| 6 | 63, 64, 67 |
| 7 | 77, 79, 70, 75 |
| 8 | 83, 83, 82, 83, 87 |
| 9 | - |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
10QA
1QA
15QA
12QA
9QA
18QA
8QA
7QA
|
| G.ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 04, 09, 03, 02 |
| 1 | 17, 16, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | - |
| 4 | 42, 46, 46 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 66, 68, 66, 66 |
| 7 | 73, 77, 77, 72 |
| 8 | 89, 83, 88 |
| 9 | 94, 90 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
11QD
14QD
5QD
18QD
7QD
9QD
12QD
19QD
|
| G.ĐB | 74592 |
| G.1 | 10095 |
| G.2 | 86405 73574 |
| G.3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 |
| G.4 | 2371 8344 5811 2527 |
| G.5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 |
| G.6 | 588 265 689 |
| G.7 | 53 41 97 10 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 19, 14, 11, 10 |
| 2 | 27, 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | 45, 44, 45, 40, 42, 41 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74, 71, 75 |
| 8 | 85, 87, 88, 88, 89 |
| 9 | 92, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
10QH
2QH
12QH
15QH
9QH
18QH
7QH
17QH
|
| G.ĐB | 02902 |
| G.1 | 42067 |
| G.2 | 80088 48835 |
| G.3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G.5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| G.6 | 399 413 853 |
| G.7 | 45 19 89 01 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 06, 06, 01 |
| 1 | 13, 13, 19 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 35, 38 |
| 4 | 42, 49, 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 67, 68 |
| 7 | 76, 71 |
| 8 | 88, 88, 85, 80, 89 |
| 9 | 99, 99 |
| Mã ĐB |
19QM
20QM
8QM
7QM
2QM
12QM
3QM
13QM
|
| G.ĐB | 47395 |
| G.1 | 07247 |
| G.2 | 34023 18153 |
| G.3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 |
| G.4 | 0370 2760 2834 9471 |
| G.5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 |
| G.6 | 562 663 330 |
| G.7 | 90 53 88 61 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 23, 22, 27 |
| 3 | 34, 35, 30 |
| 4 | 47, 44, 49 |
| 5 | 53, 53 |
| 6 | 66, 60, 64, 64, 62, 63, 61 |
| 7 | 70, 71 |
| 8 | 82, 88 |
| 9 | 95, 94, 90 |
| Mã ĐB |
1QS
20QS
2QS
16QS
3QS
15QS
8QS
17QS
|
| G.ĐB | 29788 |
| G.1 | 14149 |
| G.2 | 64601 53574 |
| G.3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G.5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| G.6 | 550 419 117 |
| G.7 | 76 92 49 24 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 00 |
| 1 | 14, 12, 10, 19, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 37, 34, 30 |
| 4 | 49, 42, 49 |
| 5 | 58, 53, 57, 56, 50, 50 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74, 72, 76 |
| 8 | 88 |
| 9 | 93, 92 |
| Mã ĐB |
9QV
4QV
8QV
16QV
2QV
15QV
7QV
6QV
|
| G.ĐB | 02583 |
| G.1 | 51627 |
| G.2 | 60558 47672 |
| G.3 | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| G.4 | 4482 8411 9993 2471 |
| G.5 | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| G.6 | 592 349 036 |
| G.7 | 26 35 02 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 11 |
| 2 | 27, 23, 28, 22, 26 |
| 3 | 36, 35 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 58, 54 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | 72, 71 |
| 8 | 83, 83, 88, 82 |
| 9 | 97, 93, 91, 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD)
Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSTD được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Hà Nội ( XSTD)
- Vé số truyền thống Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Hà Nội được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Hà Nội có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Hà Nội như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Hà Nội có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
