XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
| Mã ĐB |
15RA
11RA
2RA
3RA
10RA
9RA
12RA
16RA
|
| G.ĐB | 11729 |
| G.1 | 34336 |
| G.2 | 36823 35651 |
| G.3 | 04499 24585 39481 32192 90135 32965 |
| G.4 | 3347 0376 9205 5326 |
| G.5 | 8234 2605 3541 7899 1765 1510 |
| G.6 | 770 428 511 |
| G.7 | 12 37 61 67 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 29, 23, 26, 28 |
| 3 | 36, 35, 34, 37 |
| 4 | 47, 41 |
| 5 | 51 |
| 6 | 65, 65, 61, 67 |
| 7 | 76, 70 |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 99, 92, 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
7RD
20RD
2RD
9RD
17RD
18RD
12RD
19RD
|
| G.ĐB | 13312 |
| G.1 | 07492 |
| G.2 | 30691 55715 |
| G.3 | 77884 92135 46578 64572 77214 62729 |
| G.4 | 6543 5764 9127 8464 |
| G.5 | 4784 3263 0491 3598 8529 6306 |
| G.6 | 481 960 637 |
| G.7 | 59 16 22 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 15, 14, 16 |
| 2 | 29, 27, 29, 22 |
| 3 | 35, 37 |
| 4 | 43 |
| 5 | 59 |
| 6 | 64, 64, 63, 60 |
| 7 | 78, 72 |
| 8 | 84, 84, 81 |
| 9 | 92, 91, 91, 98, 92 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
14RH
4RH
3RH
15RH
7RH
11RH
9RH
2RH
|
| G.ĐB | 44427 |
| G.1 | 98824 |
| G.2 | 44161 45542 |
| G.3 | 90473 43894 93482 08287 93600 69042 |
| G.4 | 3317 6158 5982 8843 |
| G.5 | 2965 1697 1393 6732 2148 8028 |
| G.6 | 560 390 957 |
| G.7 | 16 52 74 35 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 17, 16 |
| 2 | 27, 24, 28 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 42, 42, 43, 48 |
| 5 | 58, 57, 52 |
| 6 | 61, 65, 60 |
| 7 | 73, 74 |
| 8 | 82, 87, 82 |
| 9 | 94, 97, 93, 90 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
4RM
2RM
5RM
16RM
17RM
18RM
10RM
11RM
|
| G.ĐB | 00239 |
| G.1 | 44260 |
| G.2 | 40894 57092 |
| G.3 | 63511 15731 23110 13928 22374 02664 |
| G.4 | 8262 0389 1953 4072 |
| G.5 | 2033 6447 4377 9462 5889 3510 |
| G.6 | 251 558 495 |
| G.7 | 08 28 89 17 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 11, 10, 10, 17 |
| 2 | 28, 28 |
| 3 | 39, 31, 33 |
| 4 | 47 |
| 5 | 53, 51, 58 |
| 6 | 60, 64, 62, 62 |
| 7 | 74, 72, 77 |
| 8 | 89, 89, 89 |
| 9 | 94, 92, 95 |
| Mã ĐB |
7RS
12RS
10RS
1RS
19RS
17RS
2RS
9RS
|
| G.ĐB | 46433 |
| G.1 | 89650 |
| G.2 | 21573 12383 |
| G.3 | 02926 67478 72732 69126 88536 18119 |
| G.4 | 7983 1901 9341 6705 |
| G.5 | 3521 0032 0545 9949 1065 4450 |
| G.6 | 046 737 274 |
| G.7 | 59 07 93 31 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 26, 26, 21 |
| 3 | 33, 32, 36, 32, 37, 31 |
| 4 | 41, 45, 49, 46 |
| 5 | 50, 50, 59 |
| 6 | 65 |
| 7 | 73, 78, 74 |
| 8 | 83, 83 |
| 9 | 93 |
| Mã ĐB |
8RV
1RV
20RV
3RV
17RV
5RV
6RV
11RV
|
| G.ĐB | 78555 |
| G.1 | 96424 |
| G.2 | 74112 52336 |
| G.3 | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| G.4 | 8436 9983 5334 3053 |
| G.5 | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| G.6 | 826 667 251 |
| G.7 | 30 83 75 87 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 00 |
| 1 | 12 |
| 2 | 24, 29, 29, 26 |
| 3 | 36, 36, 36, 34, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 53, 51 |
| 6 | 63, 64, 67 |
| 7 | 77, 79, 70, 75 |
| 8 | 83, 83, 82, 83, 87 |
| 9 | - |
| Mã ĐB |
10QA
1QA
15QA
12QA
9QA
18QA
8QA
7QA
|
| G.ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 04, 09, 03, 02 |
| 1 | 17, 16, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | - |
| 4 | 42, 46, 46 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 66, 68, 66, 66 |
| 7 | 73, 77, 77, 72 |
| 8 | 89, 83, 88 |
| 9 | 94, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD)
Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSTD được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Hà Nội ( XSTD)
- Vé số truyền thống Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Hà Nội được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Hà Nội có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Hà Nội như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Hà Nội có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
